VIETNAMESE

lĩnh vực

word

ENGLISH

field

  
NOUN

/fild/

area, sector

Lĩnh vực là một đơn vị phân loại nghề ở mức độ khái quát nhất, là tập hợp những nhóm ngành có đối tượng nghề nghiệp và yêu cầu đối với người lao động khá giống nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế.

She is an expert in the field of economics.

2.

Cô ấy đang làm trong lĩnh vực mà cô ấy yêu thích.

She is working in a field that she loves.

Ghi chú

Field là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của field nhé!

check Nghĩa 1: Cánh đồng Ví dụ: The cows are grazing in the field. (Các con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

check Nghĩa 2: Sân bóng Ví dụ: The football match is taking place on the field behind the school. (Trận bóng đá đang diễn ra trên sân bóng phía sau trường.)

check Nghĩa 3: Lĩnh vực chuyên môn Ví dụ: She has a successful career in the medical field. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực y tế.)