VIETNAMESE

khuyến nghị

khuyên nhủ, gợi ý, đề xuất

ENGLISH

recommend

  
VERB

/ˌrɛkəˈmɛnd/

advise, suggest, propose

Khuyến nghị là hành động đề nghị mang tính chất khuyên bảo; đưa ra lời khuyên, lời đề nghị với thái độ trân trọng.

Ví dụ

1.

Bạn sẽ khuyến nghị cách nào để loại bỏ vết mực?

What would you recommend for removing ink stains?

2.

Trò chơi này được khuyến nghị cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

This game is recommended for children aged 12 and above.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của recommend trong tiếng Anh nha!

- giới thiệu: Can you recommend a good hotel? (Bạn có thể giới thiệu một khách sạn tốt không?)

- khuyến nghị: What would you recommend for removing ink stains? (Bạn sẽ khuyến nghị cách nào để loại bỏ vết mực?)

- đề nghị: I recommend that he see a lawyer. (Tôi đề nghị anh ấy nên gặp luật sư.)