VIETNAMESE
ngành y tế
ENGLISH
healthcare field
/ˈhɛlθˌkɛr fild/
health service field
Ngành y tế là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe của người dân trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
An toàn bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu trong ngành y tế.
Patient safety is a top priority in the healthcare field.
2.
Chẩn đoán y tế là một bước quan trọng trong ngành y tế.
Medical diagnosis is an important step in the healthcare field.
Ghi chú
Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm:
- dinh dưỡng: Nutrition
- dược học: Pharmacy
- điều dưỡng: Nursing
- kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques
- kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques
- kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques
- kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques
- răng hàm mặt: Dentomaxillofacial
- Y học cổ truyền: Traditional medicine
- y học dự phòng: Preventive medicine
- y khoa: medical
- y tế cộng đồng: public health
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết