VIETNAMESE

bài tập

ENGLISH

exercise

  
NOUN

/ˈɛksərˌsaɪz/

task, assignment, homework

Bài tập là bài ra cho học sinh làm để tập vận dụng những điều đã học.

Ví dụ

1.

Bài tập trong sách bài tập yêu cầu học sinh phân tích một bài thơ và xác định các thiết bị văn học của nó.

The exercise in the workbook required students to analyze a poem and identify its literary devices.

2.

Sách giáo khoa bao gồm các bài tập tương tác ở cuối mỗi chương để củng cố các khái niệm đã học.

The textbook included interactive exercises at the end of each chapter to reinforce the concepts learned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những từ mang nghĩa tương tự nhé!

- Exercise (Bài tập): Một hoạt động vận động nhằm rèn luyện hoặc thử nghiệm kỹ năng, thể chất hoặc trí tuệ. Nó thường được thực hiện để cải thiện khả năng hoặc rèn kỹ năng cụ thể. Ví dụ: I do my math exercises in the evening. (Tôi làm bài tập môn toán vào buổi tối).

- Assignment (Bài tập): Một bài tập được giao cho sinh viên hoặc học sinh để hoàn thành và nộp lại. Nó thường có tính chất học thuật và liên quan đến kiến thức đã học. Ví dụ: The teacher gave us a math assignment to complete over the weekend. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập toán để hoàn thành vào cuối tuần).

- Homework (Bài tập về nhà): Các bài tập hoặc nhiệm vụ được giao cho học sinh để hoàn thành ở nhà sau giờ học. Thường là để ôn tập hoặc tiếp cận với kiến thức mới. Ví dụ: I have a lot of homework to do tonight, including math problems and an English essay. (Tôi có nhiều bài tập về nhà để làm tối nay, bao gồm bài toán toán học và một bài tiểu luận tiếng Anh).