VIETNAMESE
mui xe
ENGLISH
car hood
/kɑr hʊd/
car bonnet
Mui xe là bộ phận thuộc ngoại thất xe, có cấu tạo là khung kim loại được lắp đặt ở phía đầu xe, có thể đóng mở để bảo vệ và thuận tiện cho việc bảo trì khoang động cơ của xe.
Ví dụ
1.
Việc bật mui xe cho phép nhiệt thoát ra khỏi khoang động cơ một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Popping the car hood allows heat to escape easily and quickly from the engine bay.
2.
Người thợ đã nâng mui xe lên để kiểm tra động cơ xem có vấn đề gì không.
The mechanic raised the car hood to inspect the engine for any issues.
Ghi chú
Car Hood là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Engine - Động cơ
Ví dụ:
The mechanic lifted the car hood to inspect the engine.
(Thợ sửa xe đã mở mui xe để kiểm tra động cơ.)
Bonnet - Nắp ca-pô (từ tiếng Anh Anh)
Ví dụ:
The bonnet of the car was damaged in the accident.
(Nắp ca-pô của xe bị hư hại trong vụ tai nạn.)
Vehicle maintenance - Bảo trì xe
Ví dụ:
Regular vehicle maintenance includes checking the car hood for any issues.
(Bảo trì xe định kỳ bao gồm việc kiểm tra mui xe để tìm lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết