VIETNAMESE

học thêm

ENGLISH

take extra class

  
VERB

/teɪk ˈɛkstrə klɑːs/

Học thêm là việc học ngoài giờ hoặc học thêm môn học ngoài chương trình học chính. Điều này có thể bao gồm việc nhận lớp học bổ sung, gia sư hoặc tham gia các khóa học phụ trợ để nâng cao kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Sarah gặp khó khăn với phép tính nâng cao, vì vậy cô quyết định tham gia một lớp học thêm để hiểu rõ hơn về các khái niệm.

Sarah struggled with advanced calculus, so she decided to take an extra class to better understand the concepts.

2.

Bạn có thể tham gia các lớp học thêm hoàn toàn miễn phí tại trung tâm của chúng tôi.

You can take extra classes at our center for free.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)