VIETNAMESE

nốt nhạc

ENGLISH

note

  
NOUN

/noʊt/

musical note, music note

Nốt nhạc là một ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể trong âm nhạc. Nó là một biểu tượng hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho một nốt nhạc cụ thể trên bản nhạc.

Ví dụ

1.

Các nốt nhạc có thể biểu thị cao độ và thời lượng của âm thanh trong ký hiệu âm nhạc.

Notes can represent the pitch and duration of a sound in musical notation.

2.

Nhìn từ trên cao, ngôi nhà giống như một nốt nhạc.

Viewed from the sky, the house resembles a musical note.

Ghi chú

Một số yếu tố của bài hát:

- cao độ: pitch

- giai điệu: melody

- nhịp: flow

- nốt nhạc: note

- tông: tune