VIETNAMESE

nốt nhạc

word

ENGLISH

note

  
NOUN

/noʊt/

musical note, music note

Nốt nhạc là một ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể trong âm nhạc. Nó là một biểu tượng hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho một nốt nhạc cụ thể trên bản nhạc.

Ví dụ

1.

Các nốt nhạc có thể biểu thị cao độ và thời lượng của âm thanh trong ký hiệu âm nhạc.

Notes can represent the pitch and duration of a sound in musical notation.

2.

Nhìn từ trên cao, ngôi nhà giống như một nốt nhạc.

Viewed from the sky, the house resembles a musical note.

Ghi chú

Note (noun) là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của note nhé!

check Nghĩa 1: Nốt nhạc Ví dụ: She played a beautiful note on the piano. (Cô ấy đã chơi một nốt nhạc tuyệt đẹp trên đàn piano.)

check Nghĩa 2: Ghi chú, chú thích Ví dụ: He left a note on the fridge to remind me of the meeting. (Anh ấy để lại một ghi chú trên tủ lạnh để nhắc tôi về cuộc họp.)

check Nghĩa 3: Giấy bạc, tiền giấy Ví dụ: He paid for the meal with a fifty-dollar note. (Anh ấy đã trả tiền cho bữa ăn bằng một tờ 50 đô.)