VIETNAMESE

chèo

hát chèo

word

ENGLISH

cheo singing

  
NOUN

/t͡ɕɛ̂w 'sɪŋɪŋ/

hat cheo

Chèo là một dạng hát truyền thống của người dân tại vùng đồng bằng sông Hồng và các vùng lân cận của Việt Nam. Nó được thể hiện qua các câu chuyện, diễn đạt bằng lời hát kết hợp với diễn xuất trên sân khấu. Hát chèo thường kết hợp các yếu tố như ca hát, kịch nghệ, vũ đạo và đàn nhạc để tạo ra một tiết mục biểu diễn hoàn chỉnh. Nội dung của hát chèo thường xoay quanh các vấn đề xã hội, cuộc sống hàng ngày và các câu chuyện văn hóa dân gian.

Ví dụ

1.

Những người biểu diễn đã làm say đắm khán giả với những giai điệu chèo mê hoặc và cách kể chuyện đầy cảm xúc.

The performers captivated the audience with their enchanting cheo singing melodies and expressive storytelling.

2.

Tôi đã có vinh dự được xem một buổi biểu diễn chèo truyền thống trong chuyến thăm miền Bắc Việt Nam.

I had the privilege of watching a traditional cheo singing performance during my visit to the northern region of Vietnam.

Ghi chú

Cheo singing là một từ vựng thuộc lĩnh vực kịch hát dân gian và âm nhạc truyền thống Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Traditional theater: Sân khấu truyền thống Ví dụ: Cheo singing is an important form of traditional Vietnamese theater. (Hát chèo là một hình thức sân khấu truyền thống quan trọng của Việt Nam.)

check Folk opera: Kịch hát dân gian Ví dụ: Cheo singing combines music, acting, and dance in folk opera. (Hát chèo kết hợp âm nhạc, diễn xuất và múa trong kịch hát dân gian.)

check Vietnamese opera: Kịch Việt Nam Ví dụ: Cheo singing is one of the most popular forms of Vietnamese opera. (Hát chèo là một trong những hình thức kịch Việt Nam phổ biến nhất.)