VIETNAMESE

chuyền bóng

ENGLISH

pass the ball

  
VERB

/pæs ðə bɔl/

Chuyền bóng là việc chuyển bóng cho đồng đội để tiếp tục quyền kiểm soát bóng, đưa bóng thực hiện các ý đồ mong muốn.

Ví dụ

1.

Tiền vệ này chuyền bóng khéo léo cho đồng đội tạo cơ hội ghi bàn.

The midfielder skillfully passed the ball to his teammate, setting up a scoring opportunity.

2.

Điều quan trọng là các cầu thủ phải giao tiếp và chuyền bóng hiệu quả để duy trì quyền kiểm soát bóng trong một trận đấu bóng đá.

It is important for players to communicate and pass the ball effectively to maintain possession during a soccer match.

Ghi chú

Một số thuật ngữ liên quan:

- spike (đập bóng): She spiked the ball and scored the winning point.

(Cô ấy đập bóng và ghi điểm chiến thắng.)

- block (chắn bóng): She has successfully blocked the ball back into the opponent's court.

(Cô đã chắn bóng thành công và nó quay ngược sang phần sân của đối phương.)

- underhand (giao bóng thấp): Underhand serves are often much easier to receive and hit compared to other serve styles.

(Các cú giao bóng thấp thường dễ dàng đón và đánh hơn nhiều so với các kiểu giao bóng khác.)