VIETNAMESE

kỹ năng quan sát

ENGLISH

observation skill

  
NOUN

/ˌɑbzərˈveɪʃən skɪl/

Kỹ năng quan sát là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với con người, trong đó nó là cách mà bạn nhìn nhận một sự vật, hiện tượng một cách chi tiết và cụ thể với một mục đích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Là một thám tử, kỹ năng quan sát nhạy bén của cô ấy cho phép cô ấy chú ý đến những chi tiết tinh tế mà những người khác thường bỏ sót, dẫn đến những bước đột phá trong cuộc điều tra của cô ấy.

As a detective, her keen observation skills allowed her to notice subtle details that others often missed, leading to breakthroughs in her investigations.

2.

Kỹ năng quan sát tỉ mỉ của nhà khoa học cho phép họ thu thập dữ liệu chính xác và đưa ra những quan sát chính xác trong quá trình thử nghiệm.

The scientist's meticulous observation skills enabled them to collect accurate data and make precise observations during the experiment.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng sống (life skill) nha!

- memory skill (kỹ năng ghi nhớ)

- observation skill (kỹ năng quan sát)

- listening skill (kỹ năng lắng nghe)

- negotiation skill (kỹ năng thương lượng)

- persuasive skill (kỹ năng thuyết phục)