VIETNAMESE

đẩy tạ

cử tạ, nâng tạ

ENGLISH

weightlifting

  
NOUN

/ˈweɪtlɪftɪŋ/

push the dumbbells, do weightlifting

Đẩy tạ là một bài tập trong thể dục và thể thao, trong đó người tập đặt thanh tạ trên ngực và đẩy nó lên bằng cách sử dụng lực từ cơ bắp. Bài tập này thường nhằm tăng cường cơ trên ngực, vai và cánh tay.

Ví dụ

1.

John đã tập đẩy tạ được vài năm và đã nhận thấy sự gia tăng đáng kể về sức mạnh và khối lượng cơ bắp.

John has been weightlifting for several years and has seen significant gains in strength and muscle mass.

2.

Cuộc thi đẩy tạ rất căng thẳng, với các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới thể hiện sức mạnh và kỹ thuật của họ.

The weightlifting competition was intense, with athletes from around the world showcasing their power and technique.

Ghi chú

Ngoài dumbbells, còn có một số từ vựng sau mang nghĩa quả tạ nè!

- weight: It would take a strong man to lift that weight. - Phải là một người thật khỏe mới nâng được quả tạ đó.

- shot: I tried to make a move and put the shot in the corner. - Tôi cố chuyển động và ném quả tạ vào trong góc.

- dumb-bells: I'd like to buy some dumb-bells. - Tôi muốn mua một vài quả tạ tập thể dục.