VIETNAMESE
tiết học
ENGLISH
class period
/klæs ˈpɪriəd/
class
Tiết học là khoảng thời gian lên lớp, hình thức cơ bản trong việc tổ chức học tập của học sinh trong hệ thống dạy học ở các trường học.
Ví dụ
1.
Khi tới tiết thứ tám thì bạn rất dễ buồn ngủ.
You could get drowsy real fast by the eighth class period.
2.
Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?
What class period did you find the most interesting?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ class period khi nói hoặc viết nhé!
First/last class period – Tiết học đầu tiên/cuối cùng
Ví dụ:
I have math in the first class period and English in the last one.
(Tôi có tiết toán đầu tiên và tiết tiếng Anh cuối cùng.)
During the class period – Trong suốt tiết học
Ví dụ:
Students are not allowed to use their phones during the class period.
(Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong suốt tiết học.)
Class period schedule – Lịch tiết học
Ví dụ:
The school recently changed the class period schedule to allow for longer breaks.
(Trường học gần đây đã thay đổi lịch tiết học để có thời gian nghỉ dài hơn.)
A 45-minute class period – Một tiết học kéo dài 45 phút
Ví dụ:
Each class period in this school lasts for 45 minutes.
(Mỗi tiết học trong trường này kéo dài 45 phút.)
The next class period – Tiết học tiếp theo
Ví dụ:
The teacher announced that the test would take place in the next class period.
(Giáo viên thông báo rằng bài kiểm tra sẽ diễn ra trong tiết học tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết