VIETNAMESE
phân đoạn
phần, đoạn
ENGLISH
segment
/ˈsɛgmənt/
piece, portion, section, part
Phân đoạn là phần, đoạn được chia ra.
Ví dụ
1.
Đường ray xe lửa được chia thành 2 phân đoạn.
The railroad track is divided into segments.
2.
Tôi nghĩ rằng tôi đã mất một phân đoạn của bộ mô hình này.
I think I lost one segment of this model kit.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với phân đoạn:
- part (phần): The script will be divided into three parts.
(Kịch bản sẽ được chia làm ba phần.)
- section (phần): The reading test has four sections.
(Bài kiểm tra kỹ năng đọc có bốn phần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết