VIETNAMESE

giáo sư

ENGLISH

professor

  
NOUN

/prəˈfɛsər/

Giáo sư là một học vị cao nhất trong hệ thống giảng dạy và nghiên cứu ở một số quốc gia. Người đạt học vị giáo sư thường có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Họ thường đóng vai trò lãnh đạo trong việc nghiên cứu, giảng dạy và đưa ra các đóng góp quan trọng trong phát triển tri thức và sự phát triển của ngành học.

Ví dụ

1.

Cô ấy là giáo sư dinh dưỡng tại Đại học Columbia.

She's a professor of nutrition at Columbia University.

2.

Giáo sư đang thuyết trình.

The professor is giving a lecture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 nghĩa khác nhau của professor nhé! - Giáo sư (professor) giáo viên có cấp bậc cao nhất trong các trường cao đẳng và đại học Ví dụ: She's a professor of nutrition at Columbia University (Cô ấy là giáo sư dinh dưỡng tại Đại học Columbia.) - Giáo đồ/tín đồ (professor) một người theo tín ngưỡng hoặc hệ thống niềm tin nào đó Ví dụ: The professors of true religion (Các tín đồ tôn giáo chân chính)