VIETNAMESE

gậy bóng chày

word

ENGLISH

baseball bat

  
NOUN

/ˈbeɪsˈbɔl bæt/

Gậy bóng chày là gậy bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đánh bóng trong môn bóng chày.

Ví dụ

1.

Anh cầm chắc cây gậy bóng chày trong tay, sẵn sàng vung gậy.

He held the baseball bat firmly in his hands, ready to take a swing.

2.

Tôi đã để cây gậy bóng chày ở nhà.

I have left my baseball bat at home.

Ghi chú

Từ baseball bat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và dụng cụ thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Baseball - Quả bóng chày

Ví dụ: He hit the baseball out of the park with his baseball bat. (Anh ấy đã đánh quả bóng chày ra khỏi sân bằng gậy bóng chày.)

check Home run - Cú chạy về đích

Ví dụ: The player scored a home run with a perfect swing of his baseball bat. (Cầu thủ ghi cú chạy về đích bằng một cú vung gậy bóng chày hoàn hảo.)

check Pitcher - Người ném bóng chày

Ví dụ: The pitcher aimed carefully before throwing the ball toward the batter with a baseball bat. (Người ném bóng chày nhắm cẩn thận trước khi ném bóng về phía người đánh cầm gậy bóng chày.)