VIETNAMESE

gậy bóng chày

ENGLISH

baseball bat

  
NOUN

/ˈbeɪsˈbɔl bæt/

Gậy bóng chày là gậy bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đánh bóng trong môn bóng chày.

Ví dụ

1.

Anh cầm chắc cây gậy bóng chày trong tay, sẵn sàng vung gậy.

He held the baseball bat firmly in his hands, ready to take a swing.

2.

Tôi đã để cây gậy bóng chày ở nhà.

I have left my baseball bat at home.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến bóng chày:

- quả bóng chày: baseball vecto

- người bắt bóng: catcher

- người ném bóng: pitcher

- sân bóng chày: baseball field

- pha bóng đổi quỹ đạo: breaking ball