VIETNAMESE
giáo sư (viết tắt)
ENGLISH
Prof.
/Prof./
Cách viết tắt của từ giáo sư trong tiếng Anh.
Ví dụ
1.
GS được sử dụng trong văn bản trước một tên.
Prof. is used in writing before a name.
2.
Giáo sư Jones là tiến sĩ thần học.
Prof. Jones is a Doctor of Divinity.
Ghi chú
Từ Giáo sư (viết tắt) (Prof.) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Professor - Giáo sư
Ví dụ:
A professor usually has many years of teaching experience and advanced research qualifications.
(Giáo sư thường có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và trình độ nghiên cứu cao.)
Lecturer - Giảng viên
Ví dụ:
A lecturer is typically a junior academic staff member who teaches undergraduate courses.
(Giảng viên thường là một thành viên giảng dạy cấp dưới, dạy các khóa học đại học.)
Academic Position - Vị trí học thuật
Ví dụ:
Professors often hold academic positions at universities, guiding research and teaching.
(Giáo sư thường giữ các vị trí học thuật tại các trường đại học, hướng dẫn nghiên cứu và giảng dạy.)
Tenure - Quyền định cư
Ví dụ:
Tenure allows professors to have job security and freedom in their research.
(Quyền định cư cho phép các giáo sư có sự đảm bảo công việc và tự do trong nghiên cứu của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết