VIETNAMESE
trò chơi ma sói
ENGLISH
werewolf game
/ˈwɛrˌwʊlf geɪm/
Trò chơi ma sói là trò nhập vai và đấu trí giữa phe thiện và phe sói.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã rất vui khi chơi trò chơi ma sói trong bữa tiệc đêm trò chơi của mình.
We had a blast playing the werewolf game at our game night party.
2.
Bạn có thể giải thích cho tôi luật chơi của trò chơi ma sói không?
Can you explain to me the rules of werewolf game?
Ghi chú
Từ Game ma sói thuộc lĩnh vực trò chơi nhóm và suy luận xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Role-playing mechanics - Cơ chế nhập vai
Ví dụ:
The role-playing mechanics of Werewolf make it an engaging and interactive game.
(Cơ chế nhập vai của Ma sói khiến nó trở thành một trò chơi hấp dẫn và tương tác.)
Bluffing and deduction - Lừa phỉnh và suy luận
Ví dụ:
Bluffing and deduction are key skills in winning the werewolf game.
(Lừa phỉnh và suy luận là những kỹ năng then chốt để chiến thắng trong trò chơi Ma sói.)
Voting system - Hệ thống bỏ phiếu
Ví dụ:
The voting system adds an element of strategy and teamwork to the game.
(Hệ thống bỏ phiếu thêm yếu tố chiến lược và làm việc nhóm vào trò chơi.)
Moderator role - Vai trò quản trò
Ví dụ:
The moderator explained the rules and assigned roles before the game started.
(Quản trò giải thích luật chơi và phân vai trước khi trò chơi bắt đầu.)
Expanding roles - Vai trò mở rộng
Ví dụ:
The game became more exciting with the addition of expanded roles.
(Trò chơi trở nên thú vị hơn với việc bổ sung các vai trò mở rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết