VIETNAMESE
nhạc sôi động
ENGLISH
upbeat music
/ˈʌpˌbit ˈmjuzɪk/
energetic music, lively music
Nhạc sôi động là loại nhạc mang nhịp điệu vui tươi, sôi nổi.
Ví dụ
1.
Âm nhạc sôi động tràn đầy sức mạnh với tiết tấu nhanh, nhịp điệu sôi động và các chủ đề đáng nhớ.
The upbeat music is full of power with fast tempos, dynamic rhythms and memorable themes.
2.
Bạn nên bật một số bản nhạc sôi động và mời khách nhảy đi.
You should put on some upbeat music and invite the guests to dance away.
Ghi chú
Một số loại nhạc:
- nhạc thị trường: mainstream music
- nhạc trẻ: modern music
- nhạc thư giãn: relaxing music
- nhạc sôi động: upbeat music
- nhạc nền: background music
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết