VIETNAMESE

lý thuyết

thuyết

ENGLISH

theory

  
NOUN

/ˈθɪri/

Lý thuyết là một khái niệm trong khoa học và triết học, thường được hiểu là một hệ thống các nguyên lý, quy tắc, và giả định được sắp xếp và phân loại để giải thích một hiện tượng hoặc một lĩnh vực nhất định.

Ví dụ

1.

Lý thuyết tương đối do Albert Einstein đề xuất đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về không gian, thời gian và lực hấp dẫn.

The theory of relativity, proposed by Albert Einstein, revolutionized our understanding of space, time, and gravity.

2.

Theo lý thuyết tiến hóa, tất cả các loài trên Trái đất đều có nguồn gốc từ một tổ tiên chung thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên.

According to the theory of evolution, all species on Earth have descended from a common ancestor through a process of natural selection.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề khái niệm, ý tưởng nha!

- notion (khái niệm)

- concept (ý tưởng)

- idea (ý tưởng)

- view (góc nhìn)

- theory (lý thuyết)

- basis (nền tảng)

- hypothesis (giả thuyết)