VIETNAMESE

trì trệ

trì hoãn

ENGLISH

stagnant

  
ADJ

/ˈstægnənt/

procrastinated

Trì trệ là tình trạng hoặc quá trình mà không có sự tiến triển, không có hoạt động tích cực hoặc không có sự thay đổi. Nó thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái tạm thời khi mọi hoạt động hoặc sự tiến bộ bị gián đoạn hoặc đình trệ.

Ví dụ

1.

Sự tăng trưởng của công ty đã trở nên trì trệ trong những năm gần đây, không có sự gia tăng đáng kể về doanh thu hoặc mở rộng.

The company's growth has become stagnant in recent years, with no significant increase in revenue or expansion.

2.

Bất chấp sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy, sự nghiệp của John đã bị trì trệ trong nhiều năm, không có cơ hội thăng tiến hay cơ hội mới nào.

Despite his initial enthusiasm, John's career has been stagnant for years, with no promotions or new opportunities.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến sự trì trệ nha!

- stagnant (trì trệ): A stagnant life must bore him to death. (Một cuộc sống trì trệ chắc phải làm anh ta chán chết.)

- procrastinated (trì hoãn): The plan has been procrastinated for months, please do something with it. (Kế hoạch đã bị trì hoãn trong nhiều tháng, hãy làm điều gì đó với nó đi chứ)

- delayed (hoãn): The flight was delayed as a result of fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù.)