VIETNAMESE

múa lửa

ENGLISH

fire performance

  
NOUN

/ˈfaɪər pərˈfɔrməns/

fire dance

Múa lửa là một hình thức biểu diễn nghệ thuật sử dụng ngọn lửa làm yếu tố trung tâm. Trong múa lửa, người biểu diễn sẽ sử dụng các công cụ như đuốc, que lửa hoặc đèn di động để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và ngọn lửa độc đáo trong suốt quá trình biểu diễn.

Ví dụ

1.

Múa lửa bao gồm các kỹ năng dựa trên tung hứng, xoay dùi cui, xoay tròn và các hình thức thao tác vật thể khác.

Fire performance includes skills based on juggling, baton twirling, poi spinning, and other forms of object manipulation.

2.

Múa lửa rất nguy hiểm.

Fire performance is very dangerous.

Ghi chú

Các từ vựng liên quan đến múa:

- múa ba lê: ballet

- múa đương đại: contemporary dancing

- nhảy hiện đại: mordern dancing

- điệu van: waltz dancing

- nhảy chân gõ nhịp: tap dancing

- múa bụng: belly dance

- vũ đạo: choreography

- vũ sư: choreographer