VIETNAMESE

trượt tuyết

word

ENGLISH

skiing

  
NOUN

/ˈskiɪŋ/

Trượt tuyết là môn thể thao và hoạt động giải trí sử dụng ván trượt làm phương tiện di chuyển trên tuyết, ván trượt được ghép với giày khi trượt.

Ví dụ

1.

Trượt tuyết chủ yếu được sử dụng cho phương tiện giao thông cho đến giữa thế kỷ 19, nhưng kể từ đó cũng đã trở thành một môn thể thao giải trí.

Skiing was primarily used for transport until the mid-19th century, but since then has also become a recreational sport.

2.

Trượt tuyết là hoạt động mùa đông yêu thích của tôi.

Skiing is my favorite winter activity.

Ghi chú

Skiing là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thể thao mùa đông và Giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Snowboarding - Lướt ván tuyết Ví dụ: Snowboarding is a winter sport where participants ride a board on snow-covered slopes. (Lướt ván tuyết là một môn thể thao mùa đông, trong đó người tham gia điều khiển ván trên những sườn núi phủ tuyết.)

check Ice Climbing - Leo băng Ví dụ: Ice climbing is an extreme winter sport that involves ascending frozen waterfalls and ice-covered rock faces. (Leo băng là một môn thể thao mùa đông mạo hiểm, bao gồm việc leo thác nước đóng băng và các vách đá phủ băng.)

check Ski Poles - Gậy trượt tuyết Ví dụ: Ski poles are used by skiers for balance and steering while skiing downhill. (Gậy trượt tuyết được sử dụng bởi các vận động viên trượt tuyết để giữ thăng bằng và lái khi trượt xuống đồi.)

check Ski Goggles - Kính bảo vệ mắt khi trượt tuyết Ví dụ: Ski goggles protect the eyes from snow glare and improve visibility on the slopes. (Kính bảo vệ mắt khi trượt tuyết giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói từ tuyết và cải thiện khả năng nhìn trên các sườn núi.)