VIETNAMESE
tinh thần học tập
ENGLISH
learning spirit
/ˈlɜrnɪŋ ˈspɪrət/
Tinh thần học tập là tinh thần chủ động tìm tòi sáng tạo trong quá trình học tập của học sinh.
Ví dụ
1.
Bạn phải học hỏi tinh thần học tập của bạn cùng lớp.
You must study your classmate's learning spirit.
2.
Tinh thần học tập của bạn trẻ này rất xứng đáng được biểu dương.
This young man's learning spirit deserves to be commended.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ learning spirit khi nói hoặc viết nhé!
Strong learning spirit – Tinh thần học tập mạnh mẽ Ví dụ: His strong learning spirit motivates his classmates to work harder. (Tinh thần học tập mạnh mẽ của anh ấy đã động viên bạn học của anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
Encouraging learning spirit – Tinh thần học tập khuyến khích Ví dụ: The teacher fosters an encouraging learning spirit in the classroom. (Giáo viên khuyến khích tinh thần học tập trong lớp học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết