VIETNAMESE

ghi đè

ENGLISH

overwrite

  
NOUN

/ˌoʊvərˈraɪt/

Ghi đè là viết đè lên chữ viết cũ.

Ví dụ

1.

Bạn có thực sự muốn ghi đè lên nó không?

Do you really want to overwrite it?

2.

Tập tin này đã tồn tại, bạn có muốn ghi đè lên nó không?

This file already exists, do you wish to overwrite it?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về thao tác sử dụng trên văn bản nha!

- copy and paste (sao chép và dán): Its cut, copy and paste function is very well designed. (Chức năng cắt, sao chép và dán của nó được thiết kế rất tốt.)

- cut (cắt một đoạn văn bản): You can cut that sentence and move up to the previous paragraph. (Bạn có thể cắt câu đó và di chuyển lên đoạn trước.)

- overwrite (ghi đè): Do you really want to overwrite it? (Bạn có thực sự muốn ghi đè lên nó không?)

- duplicate (chép thành hai bản): Make sure you duplicate whatever reason you are working on. (Hãy đảm bảo bạn đã chép hai bản cho tất cả phiên bản bạn đang làm.)