VIETNAMESE

lười học

biếng học

ENGLISH

lazy to study

  
ADJ

/ˈleɪzi tu ˈstʌdi/

Lười học là một bệnh khá phổ biến của học sinh trong nhà trường. Điều này được thể hiện rất rõ qua việc không có hứng thú và động lực trong học tập, không tập trung nghe giảng khi ở trên lớp, xem thường việc học.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn lười học và thích dành thời gian chơi điện tử hơn.

He is always lazy to study and would rather spend his time playing video games.

2.

Bất chấp tiềm năng của mình, cô ấy thường cảm thấy lười học và cố gắng duy trì động lực.

Despite her potential, she often feels lazy to study and struggles to stay motivated.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số cụm từ tiếng Anh diễn tả các thái độ học tập nha!

- lazy to study (lười học): Why is this big boy so lazy to study? (Sao thằng bé dạo này lại lười học thế nhỉ?)

- studious (ham học hỏi): She was a studious child, and she feels happiest when reading. (Cô là một đứa trẻ hiếu học, và cô cảm thấy hạnh phúc nhất khi đọc sách.)

- fond of learning (hiếu học): He is fond of learning, but easily gets distracted. (Thằng bé hiếu học nhưng dễ bị phân tâm.)