VIETNAMESE

mảnh ghép

ENGLISH

puzzle piece

  
NOUN

/ˈpʌzəl pis/

piece of jigsaw puzzle

Mảnh ghép là một phần nhỏ của một bức tranh hoặc một cấu trúc lớn hơn, được thiết kế để kết hợp với các mảnh ghép khác để tạo thành một hình hoàn chỉnh. Thông thường, mỗi mảnh ghép có một phần của hình ảnh, màu sắc hoặc họa tiết. Khi các mảnh ghép được ghép lại, chúng tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh hoặc một cấu trúc thể hiện hình ảnh ban đầu.

Ví dụ

1.

Cô cẩn thận đặt từng mảnh ghép vào vị trí tương ứng để hoàn thành bức tranh.

She carefully placed each puzzle piece in its corresponding spot to complete the picture.

2.

Mảnh ghép còn thiếu cuối cùng đã được tìm thấy dưới chiếc ghế dài.

The missing puzzle piece was finally found under the couch.

Ghi chú

Một số synonyms của puzzle:

- quiz (câu đố): My physics teacher would usually give us quizzes to test our knowledge of the subject.

(Giáo viên vật lý của tôi thường cho chúng tôi những câu đố để kiểm tra kiến thức của chúng tôi về môn học.)

- conundrum (bài toán hóc búa): The administration is facing a familiar conundrum.

(Bộ phận quản lý đang đối mặt với một bài toán hóc búa quen thuộc.)