VIETNAMESE

nâng tạ

ENGLISH

lift the weight

  
NOUN

/lɪft ðə weɪt/

Nâng tạ là một hoạt động tập luyện thể thao trong đó người tập sử dụng tạ để nâng và đẩy nặng từ một vị trí xuống và sau đó đưa nó lên mà không có bất kỳ hỗ trợ bên ngoài. Thường thì người tập sẽ đứng hoặc ngồi, nắm chắc tạ và sử dụng các cơ bắp của cánh tay, vai, lưng và chân để nâng và kiểm soát tạ.

Ví dụ

1.

Tôi nâng tạ mỗi ngày để có thêm cơ bắp.

I lift the weight like everyday to gain more muscles.

2.

Anh ta dồn hết sức bình sinh để nâng tạ.

He had to use all his strength to lift the weight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pull one's weightlift weights nhé!

Pull One's Weight (góp sức): Nghĩa là tham gia làm công việc hoặc chịu trách nhiệm một cách công bằng và đóng góp vào một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ: Everyone needs to pull their weight to ensure the project's success. (Mọi người cần phải đóng góp công sức của mình để đảm bảo thành công của dự án.)

Lift Weights (nâng tạ): Nghĩa đen là nâng trọng lượng trong tập luyện thể dục, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc tập thể dục bằng cách nâng và đặt trọng lượng để tăng cường sức mạnh cơ bắp.

Ví dụ: She goes to the gym to lift weights and build muscle. (Cô ấy đến phòng tập để tập luyện bằng cách nâng tạ và phát triển cơ bắp.)