VIETNAMESE

học nhóm

ENGLISH

group study

  
NOUN

/grup ˈstʌdi/

group learning

Học nhóm là quá trình học tập trong đó một nhóm người học đến với nhau để chia sẻ kiến thức, ý tưởng và kinh nghiệm, và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu học tập chung. Trong học nhóm, các thành viên thường hợp tác, thảo luận, giải quyết vấn đề và hỗ trợ lẫn nhau để nắm bắt nội dung học tập và phát triển kỹ năng.

Ví dụ

1.

Học nhóm đã được chứng minh là một cách học hiệu quả vì nó cho phép học sinh hợp tác, thảo luận về các khái niệm và củng cố sự hiểu biết của họ về chủ đề.

Group study has been proven to be an effective way of learning, as it allows students to collaborate, discuss concepts, and reinforce their understanding of the subject matter.

2.

Các sinh viên đã thành lập một buổi học nhóm để ôn tập cho bài kiểm tra sắp tới, thay phiên nhau giải thích các khái niệm chính và cùng nhau giải quyết các bài tập thực hành.

The students formed a group study session to review for the upcoming test, taking turns explaining key concepts and working through practice problems together.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)