VIETNAMESE

đặt câu hỏi

ENGLISH

put a question

  
VERB

/pʊt ə ˈkwɛsʧən/

Đặt câu hỏi là hành động của việc trình bày hoặc diễn đạt một câu hỏi để tìm hiểu thông tin, giải đáp vấn đề hoặc thể hiện sự quan tâm và tò mò về một chủ đề. Khi đặt câu hỏi, người nói mong muốn nhận được câu trả lời, ý kiến hoặc giải thích từ người khác để mở rộng kiến thức và hiểu biết.

Ví dụ

1.

Trong suốt bài giảng, sinh viên được khuyến khích đặt câu hỏi nếu họ cần làm rõ.

During the lecture, students were encouraged to put a question if they needed clarification.

2.

Cô sinh viên tò mò giơ tay đặt câu hỏi về chủ đề đang thảo luận.

The curious student raised her hand to put a question about the topic being discussed.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự nghi hoặc của người nói trong tiếng Anh nhé!

- ponder/think thoroughly: suy ngẫm

- hesitate: chần chừ

- wonder: tự hỏi

- doubt: nghi ngờ

- question: tự vấn, đặt câu hỏi