VIETNAMESE

lửa trại

ENGLISH

campfire

  
NOUN

/ˈkæmpˌfaɪər/

bonfire

Lửa trại là một hoạt động trong đi cắm trại, trong đó một ngọn lửa được tạo ra bằng cách châm gỗ hoặc các loại nhiên liệu như than củi, dầu hoặc gas. Lửa trại thường được sử dụng để tạo nên ánh sáng và nhiệt độ, cung cấp năng lượng để nấu nướng, đun nước, và tạo không khí ấm cúng trong suốt thời gian ở ngoài trời trong khi cắm trại.

Ví dụ

1.

Hát những bài hát và chơi ghi-ta bên lửa trại là một truyền thống cắm trại cổ điển.

Singing songs and playing the guitar by the campfire is a classic camping tradition.

2.

Chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo.

We hunkered down round the campfire, toasting marshmallows.

Ghi chú

Cùng là lửa trại nhưng hãy phân biệt campfire bonfire nha!

- Lửa trại (Campfire) là những đám cháy nhỏ, có kiểm soát (controlled), được thiết kế để cung cấp hơi ấm (provide warmth) và nhiệt (heat) cho việc nấu nướng trong trại (campout).

- Lửa trại (Bonfire) là ngọn lửa lớn được xây dựng (built) cho nhiều mục đích khác nhau (wide range of purposes).