VIETNAMESE

cờ bạc

đánh bạc, bài bạc

ENGLISH

gambling

  
NOUN

/ˈgæmbəlɪŋ/

betting

Cờ bạc là một hoạt động đánh cược tiền bạc hoặc giá trị khác trên kết quả của một sự kiện không chắc chắn, thường là các trò chơi may rủi hoặc đánh bạc. Trong cờ bạc, người chơi đặt cược tiền hoặc tài sản vào hy vọng rằng kết quả sẽ thuận lợi cho họ.

Ví dụ

1.

Một số người coi cờ bạc là một hình thức giải trí, trong khi những người khác coi đó là một chứng nghiện nguy hiểm.

Some people see gambling as a form of entertainment, while others view it as a dangerous addiction.

2.

Anh ấy bị nghiện cờ bạc.

He's addicted to gambling.

Ghi chú

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cờ bạc:

- wager (đặt cược): A total of $770,700 was wagered by fans who are watching the track.

(Tổng cộng $770,700 đã được đặt cược bởi người hâm mộ theo dõi đường đua.)

- lay a bet (đặt cược): Once inside, players must stop and then lay a bet to try their luck at the table in that Chamber.

(Khi vào bên trong, người chơi phải dừng lại và sau đó đặt cược để thử vận may của mình tại bàn trong Phòng đó.)