VIETNAMESE

nhạc nước

ENGLISH

musical fountain

  
NOUN

/ˈmjuzɪkəl ˈfaʊntən/

dancing fountain

Nhạc nước là đài phun nước đặc biệt, được lập trình để có thể phun nước theo âm nhạc, kết hợp cùng hiệu ứng chiếu sáng của đèn âm nước để tạo nên màn trình diễn múa nước đặc sắc.

Ví dụ

1.

Nổi lên trong danh sách các hoạt động vui chơi là trò chơi tại Vinpearl Land là nhạc nước với sức chứa lên đến 5.000 người.

Emerging among the list of entertainment activities and games at Vinpearl Land is the musical fountain, accommodating up to 5,000 people.

2.

Công viên trung tâm của thành phố có nhạc nước tuyệt đẹp mê hoặc du khách với các tia nước đồng bộ và âm nhạc được biên đạo.

The city's central park features a stunning musical fountain that mesmerizes visitors with its synchronized water jets and choreographed music.

Ghi chú

Nhạc nước (Musical fountain) là đài phun nước đặc biệt (special feature), được lập trình để có thể phun nước (spray water) theo âm nhạc (according to the music), kết hợp cùng hiệu ứng chiếu sáng (lighting effects) của đèn âm nước để tạo nên màn trình diễn múa nước đặc sắc.