VIETNAMESE
cải lương
ENGLISH
cai luong
/kaɪ luˈɔŋ/
Cải lương là loại hình kịch hát hình thành trên cơ sở dòng nhạc Đờn ca tài tử và dân ca miền đồng bằng sông Cửu Long.
Ví dụ
1.
Cải lương là một loại hình ca kịch dân gian hiện đại, đặc biệt nổi tiếng ở Nam Bộ.
Cai luong is a form of modern folk opera, particularly famous in Southern Vietnam.
2.
Cải lương là một loại hình sân khấu ca nhạc truyền thống của Việt Nam kết hợp các yếu tố ca hát, diễn xuất và múa.
Cai luong is a form of traditional Vietnamese musical theater that combines elements of singing, acting, and dance.
Ghi chú
Cai luong là một từ vựng thuộc lĩnh vực cải lương và kịch hát dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Modern opera: Opera hiện đại
Ví dụ:
Cai luong is a form of modern Vietnamese opera that blends traditional and contemporary elements.
(Cải lương là một hình thức opera hiện đại của Việt Nam kết hợp các yếu tố truyền thống và đương đại.)
Vietnamese folk music: Nhạc dân gian Việt Nam
Ví dụ:
Cai luong incorporates elements of Vietnamese folk music and storytelling.
(Cải lương kết hợp các yếu tố nhạc dân gian Việt Nam và kể chuyện.)
Traditional performance art: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống
Ví dụ:
Cai luong is a key component of Vietnamese traditional performance art.
(Cải lương là một thành phần quan trọng của nghệ thuật biểu diễn truyền thống Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết