VIETNAMESE

quản lý lớp học

word

ENGLISH

class management

  
NOUN

/klæs ˈmænəʤmənt/

Quản lý lớp học là kỹ thuật giáo viên sử dụng để duy trì kiểm soát trong lớp học.

Ví dụ

1.

Cho trẻ giơ tay khi chúng muốn nói, là một loại kỹ thuật quản lý lớp học.

Having children raise their hands when they want to speak, is a type of class management techniques.

2.

Tôi sử dụng tất cả kỹ năng của mình để quản lý lớp học.

I use all my skills to handle class management.

Ghi chú

Class Management là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý lớp học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Classroom Discipline: Kỷ luật lớp học Ví dụ: Classroom discipline refers to the strategies teachers use to maintain order and encourage respectful behavior among students. (Kỷ luật lớp học liên quan đến các chiến lược mà giáo viên sử dụng để duy trì trật tự và khuyến khích hành vi tôn trọng giữa học sinh.)

check Student Engagement: Sự tham gia của học sinh Ví dụ: Student engagement refers to the level of participation and involvement that students show in their learning activities. (Sự tham gia của học sinh đề cập đến mức độ tham gia và gắn kết mà học sinh thể hiện trong các hoạt động học tập của mình.)

check Lesson Planning: Lập kế hoạch bài học Ví dụ: Lesson planning involves creating a detailed outline for teaching activities and content to ensure effective learning outcomes. (Lập kế hoạch bài học liên quan đến việc tạo ra một phác thảo chi tiết cho các hoạt động và nội dung giảng dạy để đảm bảo kết quả học tập hiệu quả.)