VIETNAMESE

nhịp điệu

ENGLISH

rhythm

  
NOUN

/ˈrɪðəm/

beat

Nhịp điệu là một thuật ngữ âm nhạc để chỉ sự sắp xếp và phối hợp các yếu tố âm thanh, nhịp độ và thời gian trong một bản nhạc. Nó định hình mô hình và cấu trúc của âm nhạc bằng cách sắp xếp các yếu tố nhịp (các giá trị nhịp như nốt nhạc) và khoảng trống (các khoảng thời gian không có âm).

Ví dụ

1.

Ban nhạc chơi với nhịp điệu hoàn hảo, tạo ra âm thanh liền mạch và gắn kết.

The band played with impeccable rhythm, creating a seamless and cohesive sound.

2.

DJ khéo léo pha trộn các nhịp điệu khác nhau, giúp đám đông tràn đầy năng lượng suốt đêm.

The DJ skillfully mixed different rhythms, keeping the crowd energized throughout the night.

Ghi chú

Một số yếu tố của bài hát:

- cao độ: pitch

- giai điệu: melody

- nhịp: flow

- nốt nhạc: note

- tông: tune