VIETNAMESE
thi vượt cấp
ENGLISH
advanced placement exam
/ədˈvænst pleɪs.mənt ɪɡˈzæm/
AP exam
Thi vượt cấp là một quá trình cho phép học sinh tham gia vào các kỳ thi để nâng cao trình độ học tập và chuyển lên cấp học cao hơn so với cấp lớp hiện tại.
Ví dụ
1.
Cô ấy có phải là người tham gia kỳ thi vượt cấp không?
Is she the one who joins the advanced placement exam?
2.
Thi vượt cấp chỉ dành cho học sinh giỏi.
Advanced placement exams are only for excellent students.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các nghĩa của advance nhé!
Tiến bộ, phát triển
Ví dụ: Công nghệ y tế đang phát triển mạnh mẽ, giúp cải thiện chăm sóc sức khỏe. (Medical technology is advancing rapidly, improving healthcare.)
Tiến lên, tiến xa hơn so với dự kiến hoặc trước đó
Ví dụ: Anh ta đã đi lên nhanh chóng trong sự nghiệp, trở thành giám đốc chỉ sau vài năm làm việc. (He advanced quickly in his career, becoming a manager within just a few years of working.)
Tiền trả trước hoặc sự thanh toán trước
Ví dụ: Tôi đã thanh toán một phần tiền ứng trước để đặt chỗ khách sạn. (I paid an advance to book the hotel reservation.)
Tiến lên một cách hùng dũng trong một tình huống khó khăn
Ví dụ: Anh ấy đã tiến lên một cách dũng cảm khi phải đối mặt với thách thức lớn. (He advanced courageously when confronted with a significant challenge.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết