VIETNAMESE

thi vượt cấp

word

ENGLISH

advanced placement exam

  
NOUN

/ədˈvænst pleɪs.mənt ɪɡˈzæm/

AP exam

Thi vượt cấp là một quá trình cho phép học sinh tham gia vào các kỳ thi để nâng cao trình độ học tập và chuyển lên cấp học cao hơn so với cấp lớp hiện tại.

Ví dụ

1.

Cô ấy có phải là người tham gia kỳ thi vượt cấp không?

Is she the one who joins the advanced placement exam?

2.

Thi vượt cấp chỉ dành cho học sinh giỏi.

Advanced placement exams are only for excellent students.

Ghi chú

Advanced Placement Exam là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check College Entrance Exam - Kỳ thi đầu vào đại học Ví dụ: Many students prepare for their college entrance exams for months. (Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào đại học trong nhiều tháng.)

check Honors Program Test - Kỳ thi vào chương trình danh dự Ví dụ: He passed the honors program test and was placed in an accelerated class. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi vào chương trình danh dự và được xếp vào lớp tăng tốc.)

check Gifted Student Test - Kỳ thi dành cho học sinh năng khiếu Ví dụ: She scored highly on the gifted student test and was placed in an advanced curriculum. (Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi dành cho học sinh năng khiếu và được xếp vào chương trình học nâng cao.)

check Placement Assessment - Bài kiểm tra xếp lớp Ví dụ: Schools use placement assessments to determine students’ appropriate academic levels. (Các trường sử dụng bài kiểm tra xếp lớp để xác định trình độ học tập phù hợp của học sinh.)

check Academic Proficiency Test - Bài kiểm tra năng lực học thuật Ví dụ: Passing the academic proficiency test allows students to skip introductory courses. (Vượt qua bài kiểm tra năng lực học thuật giúp học sinh bỏ qua các khóa học nhập môn.)