VIETNAMESE

cầu trượt

cầu tuột

ENGLISH

slide

  
NOUN

/slaɪd/

Cầu trượt là một loại đồ chơi trẻ em, gồm một đường máng dài có mặt phẳng nhẵn, có thành chắn hai bên, đặt dốc nghiêng để trượt từ trên xuống.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ cười khúc khích thích thú khi đi xuống cầu trượt ở sân chơi.

The toddler giggled with delight as she went down the slide at the playground.

2.

Cô bé trèo lên thang và đi xuống cầu trượt với nụ cười thật tươi trên môi.

The little girl climbed up the ladder and went down the slide with a big smile on her face.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ slide nhé! - Slide (n.): một bài thuyết trình trong đó các hình ảnh, bảng số liệu, hoặc văn bản được trình chiếu trên một màn hình. Ví dụ: I need to prepare my slide presentation for the meeting tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị trang thuyết trình cho cuộc họp ngày mai). - Slide (v.): trượt hoặc trượt dài trên một bề mặt. Ví dụ: The children were having fun sliding down the hill. (Những đứa trẻ đang vui vẻ trượt xuống đồi). - Slide (n.): một thiết bị để trượt dài trên một bề mặt. Ví dụ: The water park has some amazing slides that the kids love. (Công viên nước có một số đường trượt tuyệt vời mà bọn trẻ rất thích).