VIETNAMESE

bảng điểm đại học

ENGLISH

college transcript

  
NOUN

/ˈkɑlɪʤ ˈtrænˌskrɪpt/

Bảng điểm đại học là văn bản thông báo, liệt kê kết quả trong kì thi đại học.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự hào khi nhận được bảng điểm đại học, điều này phản ánh sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy.

He was proud to receive his college transcript, which reflected his hard work and dedication.

2.

Công ty yêu cầu nộp bảng điểm đại học khi ứng tuyển vào bất kỳ vị trí nào trong công ty.

The company requires college transcripts when applying for any position within the company.

Ghi chú

Phân biệt sổ điểm (report card) và bảng điểm học tập (transcripts):

- report card: học sinh sẽ nhận sổ điểm sau khoảng sáu tuần hoặc khoảng chín tuần dùng để xếp loại và đánh giá học sinh.

- transcripts: bảng điểm học tập bao gồm tất cả các điểm học sinh đã được nhận ở trường trong toàn bộ thời gian theo học.