VIETNAMESE

chạy bộ

ENGLISH

jogging

  
NOUN

/ˈdʒɑːɡɪŋ/

Chạy bộ là hoạt động vận động mà người tham gia di chuyển bằng cách chạy hoặc đi bộ nhanh. Thường được thực hiện trên đường phẳng hoặc trong một khu vực định sẵn như công viên hoặc sân chơi. Chạy bộ là một hình thức tập luyện phổ biến để cải thiện sức khỏe và thể lực, đốt cháy calo, tăng cường sức mạnh và sự bền bỉ của cơ bắp, và cải thiện sự thư giãn tinh thần.

Ví dụ

1.

Tôi thích chạy bộ trong công viên mỗi sáng để bắt đầu ngày mới một cách tích cực.

I enjoy going jogging in the park every morning to start my day on an active note.

2.

Cô ấy chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần để giữ dáng và dành thời gian chất lượng cho nhau.

She goes jogging with her friends on weekends to stay fit and spend quality time together.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về các môn thể thao chạy điền kinh (athletics) nha!

- sprint: chạy nước rút

- average distance running: chạy cự ly trung bình

- long distance running: chạy cự ly dài

- relay: chạy tiếp sức

- hurdles: chạy vượt rào

- obstacle run: chạy vượt chướng ngại vật

- marathon: chạy việt dã

- long run: chạy bền