VIETNAMESE

xếp loại tốt nghiệp

ENGLISH

graduation classification

  
NOUN

/ɡræʤuˈeɪʃᵊn ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/

Xếp loại tốt nghiệp là quá trình đánh giá và phân loại kết quả học tập của sinh viên dựa trên thành tích và hiệu suất trong quá trình hoàn thành chương trình đào tạo. Thông thường, hệ thống xếp loại tốt nghiệp dựa trên các tiêu chí như điểm số, thành tích học tập, số lượng tín chỉ hoàn thành, hoặc một tổ hợp các yếu tố khác nhau.

Ví dụ

1.

Việc xếp loại tốt nghiệp cho chương trình kỹ thuật dựa trên sự kết hợp của các bài kiểm tra cuối kỳ, các môn học và một dự án cơ bản.

The graduation classification for the engineering program is based on a combination of final exams, coursework, and a capstone project.

2.

Bảng điểm chính thức của trường đại học hiển thị rõ ràng việc xếp loại tốt nghiệp cho từng chương trình cấp bằng đã hoàn thành.

The university's official transcript clearly displays the graduation classification for each completed degree program.

Ghi chú

Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation rating) nè!

- loại xuất sắc: excellent

- loại giỏi: very good

- loại khá: good

- loại trung bình khá: average good

- loại trung bình: average