VIETNAMESE

làm bài tập

do exercises, complete assignments

ENGLISH

do homework

  
VERB

/du ˈhoʊmˌwɜrk/

Làm bài tập là hành động thực hiện các bài tập, bài tập về nhà hoặc các nhiệm vụ liên quan đến việc học tập hoặc đào tạo.

Ví dụ

1.

Tôi thường làm bài tập toán trước vì nó đòi hỏi sự tập trung cao hơn.

I usually do my math homework first because it requires more concentration.

2.

Anh ấy đã thức khuya đêm qua để làm bài tập về lịch sử.

He was up late last night doing his history homework.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các cụm từ trong tiếng Anh về các quá trình diễn ra trong quá trình làm bài tập và nộp bài tập nha!

- do homework, do exercise (làm bài tập)

- submit homework (nộp bài tập)

- mark, grade the homework (chấm bài)

- correct the exercise, correct the homework (sửa bài tập, chữa bài tập)

- approve the homework (duyệt bài)

- revise the homework (chấm lại bài)

- recite the lesson (trả bài)