VIETNAMESE

kỹ năng lãnh đạo

word

ENGLISH

leadership skill

  
NOUN

/ˈlidərˌʃɪp skɪl/

Kỹ năng lãnh đạo là khả năng của một cá nhân để hướng dẫn, cung cấp hướng đi và định hình tương lai cho một nhóm, tổ chức hoặc công việc. Kỹ năng lãnh đạo bao gồm các khả năng như khả năng tạo động lực, gợi ý và hỗ trợ thành viên trong nhóm, quyết định và lập kế hoạch chiến lược, giải quyết xung đột, xây dựng môi trường làm việc tích cực và phát triển tài năng của cá nhân.

Ví dụ

1.

Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của anh ấy đã giúp anh ấy truyền cảm hứng và thúc đẩy nhóm của mình đạt được những kết quả đặc biệt.

His strong leadership skills enabled him to inspire and motivate his team to achieve exceptional results.

2.

Cô ấy đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo hiệu quả bằng cách đặt mục tiêu rõ ràng, cung cấp hướng dẫn và trao quyền cho các thành viên trong nhóm của mình để họ làm chủ công việc của họ.

She demonstrated effective leadership skills by setting clear goals, providing guidance, and empowering her team members to take ownership of their work.

Ghi chú

Leadership skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng lãnh đạophát triển bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

checkTeam management: Quản lý nhóm

Ví dụ: Leadership skills are often linked to effective team management and collaboration.

(Kỹ năng lãnh đạo thường liên quan đến quản lý nhóm và hợp tác hiệu quả.)

checkDecision-making: Ra quyết định

Ví dụ: Strong leadership skills help individuals make sound decisions under pressure.

(Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ giúp cá nhân đưa ra quyết định hợp lý dưới áp lực.)

checkMentorship: Hướng dẫn

Ví dụ: Mentorship is an important aspect of leadership, helping to guide and develop others.

(Hướng dẫn là một yếu tố quan trọng của lãnh đạo, giúp chỉ dẫn và phát triển người khác.)

checkListening comprehension: Kỹ năng nghe hiểu

Ví dụ: Listening comprehension is a crucial part of language learning, helping learners understand spoken texts.

(Kỹ năng nghe hiểu là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ, giúp người học hiểu các văn bản nói.)