VIETNAMESE

điểm tích lũy

điểm trung bình tích lũy

word

ENGLISH

cumulative grade point average

  
NOUN

/ˈkjuːmjələtɪv ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/

Điểm tích lũy là một chỉ số số hóa dùng để đánh giá thành tích học tập của một sinh viên trong suốt thời gian học tập tại một cơ sở giáo dục. Điểm tích lũy được tính dựa trên hệ thống điểm số của từng môn học hoặc kỳ học, và nó biểu thị tổng số điểm sinh viên đã đạt được.

Ví dụ

1.

Điểm tích lũy là thước đo kết quả học tập chung của học sinh trong một khoảng thời gian.

The cumulative grade point average (CGPA) is a measure of a student's overall academic performance over a period of time.

2.

Điểm tích lũy của tôi là 3,7, cho thấy rằng tôi đã duy trì thành tích học tập ở mức cao liên tục trong suốt quá trình học tập của mình.

My cumulative grade point average is 3.7, indicating that I have maintained a consistently high level of academic achievement throughout my studies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cumulative grade point khi nói hoặc viết nhé!

check High cumulative grade point – Điểm trung bình tích lũy cao Ví dụ: She maintained a high cumulative grade point throughout her academic career. (Cô ấy duy trì điểm trung bình tích lũy cao trong suốt sự nghiệp học tập của mình.)

check Low cumulative grade point – Điểm trung bình tích lũy thấp Ví dụ: His low cumulative grade point led to a probationary period in the university. (Điểm trung bình tích lũy thấp của anh ấy đã dẫn đến một giai đoạn cảnh cáo tại trường đại học.)

check Excellent cumulative grade point – Điểm trung bình tích lũy xuất sắc Ví dụ: An excellent cumulative grade point is often required for scholarships. (Điểm trung bình tích lũy xuất sắc thường được yêu cầu để nhận học bổng.)