VIETNAMESE

nền tảng

nền móng

ENGLISH

basis

  
NOUN

/ˈbeɪsəs/

foundation, fundament

Nền tảng là bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển.

Ví dụ

1.

Tài liệu này sẽ tạo nền tảng cho cuộc thảo luận của chúng ta.

This document will form the basis for our discussion.

2.

Nền tảng của quan điểm của bạn là gì?

What is the basis of your standpoint?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề khái niệm, ý tưởng nha!

- notion (khái niệm)

- concept (ý tưởng)

- idea (ý tưởng)

- view (góc nhìn)

- theory (lý thuyết)

- basis (nền tảng)

- hypothesis (giả thuyết)