VIETNAMESE

văn bằng 2

ENGLISH

second degree

  
NOUN

/ˈsɛkənd dɪˈgri/

Văn bằng 2 là văn bằng được cấp cho người đã có ít nhất một bằng đại học, sau khi hoàn thành đầy đủ chương trình đào tạo đại học của ngành đào tạo mới, có đủ điều kiện để công nhận và cấp bằng tốt nghiệp đại học.

Ví dụ

1.

Văn bằng 2 có thể đề cập đến bằng cấp sau đại học hoặc bằng cấp chuyên nghiệp trong giáo dục sau đại học.

Second degree may refer to a postgraduate degree or a professional degree in postgraduate education.

2.

Một sinh viên đang theo học văn bằng 2 phải chọn một chuyên ngành khác với văn bằng thứ nhất.

A student pursuing a second degree must select a different major from the first degree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt degree và diploma nhé!

- Degree (bằng cấp): Đây là một chứng chỉ hoặc danh hiệu được cấp sau khi hoàn thành thành công một khóa học trình độ cao hơn. Thường thì người học cần phải hoàn thành các khóa học, tham gia nghiên cứu và đạt điểm đủ để đạt được bằng cấp này. Ví dụ: She earned a bachelor's degree in Economics from a prestigious university. (Cô ấy đạt được bằng cử nhân về Kinh tế từ một trường đại học danh tiếng.)

- Diploma (bằng tốt nghiệp): Đây là một chứng chỉ được cấp cho người hoàn thành thành công một khóa học. Diploma thường được cấp cho các khóa học ngắn hạn hoặc trung cấp. Đây là một loại chứng chỉ nhưng không có độ phân hạng như bằng cấp. Ví dụ: He received a diploma in Culinary Arts from a renowned culinary institute. (Anh ấy nhận được bằng tốt nghiệp về Ẩm thực từ một viện ẩm thực nổi tiếng.)