VIETNAMESE
đá cầu
ENGLISH
shuttlecock kicking
/shuttlecock ˈkɪkɪŋ/
Đá cầu là một môn thể thao thường được chơi nhiều ở Việt Nam và Trung Quốc, trong đó người chơi tìm cách điều khiển một quả cầu ở trên không sao cho không bị rơi xuống đất bằng các bộ phận của cơ thể, trừ tay.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã tập đá cầu trong nhiều năm và đã trở nên khá điêu luyện.
She has been practicing shuttlecock kicking for years and has become quite skilled at it.
2.
Đá cầu là môn thể thao truyền thống phổ biến ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam và Trung Quốc.
Shuttlecock kicking is a popular traditional sport in many Asian countries, including Vietnam and China.
Ghi chú
Đá cầu là một trò chơi thuộc lĩnh vực thể thao và trò chơi dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shuttlecock - Cầu
Ví dụ:
The shuttlecock landed perfectly on her foot.
(Quả cầu đáp chính xác lên chân cô ấy.)
Footwork - Kỹ thuật di chuyển chân
Ví dụ:
His footwork is excellent in shuttlecock kicking.
(Kỹ thuật di chuyển chân của anh ấy rất xuất sắc trong trò chơi đá cầu.)
Court - Sân chơi
Ví dụ:
We played shuttlecock kicking on the school court.
(Chúng tôi chơi đá cầu trên sân trường.)
Balance - Giữ thăng bằng
Ví dụ:
Balance is key in mastering shuttlecock kicking.
(Giữ thăng bằng là chìa khóa để thành thạo trò chơi đá cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết