VIETNAMESE

đá cầu

ENGLISH

shuttlecock kicking

  
NOUN

/shuttlecock ˈkɪkɪŋ/

Đá cầu là một môn thể thao thường được chơi nhiều ở Việt Nam và Trung Quốc, trong đó người chơi tìm cách điều khiển một quả cầu ở trên không sao cho không bị rơi xuống đất bằng các bộ phận của cơ thể, trừ tay.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tập đá cầu trong nhiều năm và đã trở nên khá điêu luyện.

She has been practicing shuttlecock kicking for years and has become quite skilled at it.

2.

Đá cầu là môn thể thao truyền thống phổ biến ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam và Trung Quốc.

Shuttlecock kicking is a popular traditional sport in many Asian countries, including Vietnam and China.

Ghi chú

Ngoài shuttlecock, shuttle cũng có nghĩa là trái cầu, cùng DOL tìm hiểu thêm về các nghĩa của từ shuttle nhé! - Một loại phương tiện di chuyển giữa hai điểm cố định theo đường đi ngắn, thường được sử dụng để chuyên chở người hoặc hàng hóa. Ví dụ: I take the shuttle bus to work every day. (Tôi đi xe bus đưa đón hàng ngày để đi làm.) - Một phương tiện vũ trụ không người lái được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ trong không gian, thường được phóng lên từ trái đất và sau đó tự động quay trở lại hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể trong không gian. Ví dụ: The space agency launched a shuttle to repair the satellite in orbit. (Cơ quan vũ trụ đã phóng một tàu con thoi để sửa chữa vệ tinh đang quay trên quỹ đạo.) -Hành động chuyển đổi, di chuyển hoặc chuyển đổi liên tục giữa hai địa điểm hoặc hai trạng thái. Ví dụ: She shuttles between her home and office multiple times a day. (Cô di chuyển giữa nhà và văn phòng nhiều lần trong ngày.)