VIETNAMESE

đi tiền trạm

ENGLISH

to scout ahead

  
VERB

/tuː skaʊt əˈhɛd/

Đi tiền trạm là đến trước để tìm hiểu, chuẩn bị điều kiện cho người hoặc đơn vị đến sau.

Ví dụ

1.

Đội tiên phong được cử đi tiền trạm và xác định vị trí cắm trại thích hợp cho chuyến thám hiểm chính.

The advance team was sent to scout ahead and locate a suitable campsite for the main expedition.

2.

Các binh sĩ được lệnh đi tiền trạm và thu thập thông tin tình báo về các vị trí của kẻ thù.

The soldiers were ordered to scout ahead and gather intelligence on enemy positions.

Ghi chú

Một số collocations với scout:

- scout out (tìm hiểu thông tin): She's visiting Connecticut to scout out the east coast housing market.

(Cô ấy đang đến thăm Connecticut để tìm hiểu thông tin về thị trường nhà ở bờ biển phía đông.)

- scout around (dò la): I quickly scouted around the house to check everything was okay.

(Tôi nhanh chóng dò la khắp nhà để kiểm tra xem mọi thứ vẫn ổn.)