VIETNAMESE
ngành kinh doanh thương mại
ENGLISH
commercial business major
/kəˈmɜːʃəl ˈbɪznɪs ˈmeɪʤə/
Ngành kinh doanh thương mại là một ngành học tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc và kỹ năng liên quan đến việc kinh doanh và thương mại. Ngành này tập trung vào các khía cạnh quản lý và hoạt động thương mại trong các doanh nghiệp, cũng như các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.
Ví dụ
1.
Tôi đang theo đuổi chuyên ngành kinh doanh thương mại với trọng tâm là tiếp thị quốc tế.
I am pursuing a commercial business major with a focus on international marketing.
2.
Chuyên ngành kinh doanh thương mại cung cấp cho sinh viên sự hiểu biết toàn diện về hoạt động kinh doanh, chiến lược bán hàng và xu hướng thị trường.
The commercial business major provides students with a comprehensive understanding of business operations, sales strategies, and market trends.
Ghi chú
Commercial Business major là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành kinh doanh thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Retail Management (Quản lý bán lẻ)
Ví dụ:
Many students choose retail management as a specialization in their Commercial Business major.
(Nhiều sinh viên chọn Quản lý bán lẻ là chuyên ngành trong ngành Kinh doanh thương mại.)
Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng)
Ví dụ:
Effective supply chain management plays a crucial role in modern commerce.
(Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong thương mại hiện đại.)
Marketing (Tiếp thị)
Ví dụ:
Marketing is an essential subject in the commercial business major.
(Tiếp thị là một môn học quan trọng trong chuyên ngành Kinh doanh thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết