VIETNAMESE
lời khuyên
hướng dẫn, cố vấn
ENGLISH
advice
/ædˈvaɪs/
guidance, counsel
Lời khuyên là ý kiến mà ai đó cung cấp cho bạn về những gì bạn nên làm hoặc cách bạn nên hành động trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Đó là lời khuyên tốt nhất mà bất cứ ai từng đưa ra cho tôi.
That is the best piece of advice anyone has ever given to me.
2.
Lời khuyên rất hữu ích đối với tôi.
The advice was very useful to me.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ advice nhé!
Advise (Động từ) - Khuyên, tư vấn
Ví dụ:
I advise you to study hard.
(Tôi khuyên bạn học chăm chỉ.)
Advisable (Tính từ) - Đáng khuyên, nên làm
Ví dụ:
It is advisable to wear a jacket in cold weather.
(Nên mặc áo khoác trong thời tiết lạnh.)
Advisor (Danh từ) - Cố vấn
Ví dụ:
She is my academic advisor.
(Cô ấy là cố vấn học tập của tôi.)
Advisory (Tính từ) - Mang tính tư vấn, cảnh báo
Ví dụ:
The advisory committee met to discuss the issue.
(Ủy ban tư vấn đã họp để thảo luận về vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết