VIETNAMESE

bãi rác

ENGLISH

landfill

  
NOUN

/ˈlændˌfɪl/

tip, dump, rubbish dump, garbage dump, dumping ground, dumping site

Bãi rác là một khu vực rộng lớn chuyên dùng để tập kết rác thải.

Ví dụ

1.

Tất cả chất thải vô cơ này được thu gom và gửi đến một bãi rác.

All this inorganic waste is collected and sent to a landfill.

2.

90% rác ở Hoa Kỳ được mang đi vứt ở những bãi rác.

90 percent of American rubbish is dumped in landfill.

Ghi chú

Một số synonyms của landfill:

- bãi rác: garbage dump

- bãi rác: wasteyard

- bãi rác: dumpsite

- đống rác: junkpile